Từ vựng về các loại Sách trong tiếng Trung thông dụng

Chữ sách trong tiếng Trung là /shū/: sách hoặc 书籍 /shū jí /:sách, vậy Đọc sách tiếng Trung là gì? Nhà sách tiếng Trung là gì? Hãy cùng Chinese tìm hiểu ngay dưới đây nhé.

Các từ vựng cơ bản

  • 读书 /dú shū/: đọc sách, đi học
  • 书店 /shū diàn/: hiệu sách, nhà sách
  • 图书馆 /tú shū guǎn/: thư viện
  • 看书 /kàn shū/: xem sách, đọc sách

tu vung ve sach tieng trung

Tên các loại sách

Dưới đây là bảng chứa các từ vựng về các loại sách phổ biến trong tiếng Trung, bao gồm chữ Hán, phiên âm và tiếng Việt tương ứng:

Chữ HánPhiên âmTiếng Việt
小说xiǎo shuōTiểu thuyết
散文sàn wénVăn xuôi
诗歌shī gēThơ
儿童书ér tóng shūSách thiếu nhi
历史书lì shǐ shūSách lịch sử
科学书kē xué shūSách khoa học
自传zì zhuànTự truyện
经典jīng diǎnKinh điển
旅行指南lǚ xíng zhǐ nánHướng dẫn du lịch
词典cí diǎnTừ điển
杂志zá zhìTạp chí
漫画书màn huà shūTruyện tranh
地图册dì tú cèBản đồ
传记chuán jìTiểu sử
心理学书xīn lǐ xué shūSách tâm lý học
文学书wén xué shūSách văn học
经济书jīng jì shūSách kinh tế
政治书zhèng zhì shūSách chính trị
心灵成长书xīn líng chéng zhǎng shūSách phát triển cá nhân
哲学书zhé xué shūSách triết học
宗教书zōng jiào shūSách tôn giáo
健康与养生书jiàn kāng yǔ yǎng shēng shūSách sức khỏe và chăm sóc bản thân
美食书měi shí shūSách ẩm thực
科幻书kē huàn shūSách khoa học viễn tưởng
环保书huán bǎo shūSách bảo vệ môi trường
摄影书shè yǐng shūSách nhiếp ảnh
音乐书yīn yuè shūSách âm nhạc
教育书jiào yù shūSách giáo dục
情感书qíng gǎn shūSách tình cảm
商业书shāng yè shūSách kinh doanh
健身书jiàn shēn shūSách thể dục, tập luyện
厨艺书chú yì shūSách nấu ăn
设计书shè jì shūSách thiết kế
历险书lì xiǎn shūSách phiêu lưu
冒险书mào xiǎn shūSách mạo hiểm
秘笈mì jíBí kíp
法律书fǎ lǜ shūSách pháp lý
人文书rén wén shūSách nhân văn
品味书pǐn wèi shūSách thưởng thức
军事书jūn shì shūSách quân sự
音乐书yīn yuè shūSách âm nhạc
历史小说lì shǐ xiǎo shuōTiểu thuyết lịch sử
科普书kē pǔ shūSách popular science
鬼故事guǐ gù shìTruyện ma
童话书tóng huà shūSách cổ tích

Tham khảo Nhà sách tiếng Trung để tải file PDF của các cuốn sách từ vựng

Mẫu câu giao tiếp có chứa các từ vựng về sách

Dưới đây là các đoạn giao tiếp bổ sung chứa các từ vựng về các loại sách phổ biến trong tiếng Trung, cùng với phiên âm và bản dịch tiếng Việt:

  1. A: 你喜欢读什么类型的书籍?(Nǐ xǐhuān dú shénme lèixíng de shūjí?) B: 我喜欢读小说和历史书。小说让我沉浸在故事情节中,而历史书让我了解过去的事件。(Wǒ xǐhuān dú xiǎoshuō hé lìshǐ shū. Xiǎoshuō ràng wǒ chénjìn zài gùshì qíngjié zhōng, ér lìshǐ shū ràng wǒ liǎojiě guòqù de shìjiàn.) A: Bạn thích đọc loại sách nào? B: Tôi thích đọc tiểu thuyết và sách lịch sử. Tiểu thuyết làm tôi chìm đắm trong cốt truyện, còn sách lịch sử giúp tôi hiểu về những sự kiện trong quá khứ.
  2. A: 最近你读了什么好书吗?(Zuìjìn nǐ dúle shénme hǎo shū ma?) B: 是的,我最近读了一本自传。作者的故事很激励人心,让我深受启发。(Shì de, wǒ zuìjìn dúle yī běn zìzhuàn. Zuòzhě de gùshì hěn jīlì rénxīn, ràng wǒ shēn shòu qǐfā.) A: Gần đây bạn đã đọc cuốn sách hay gì chưa? B: Vâng, gần đây tôi đã đọc một cuốn tự truyện. Câu chuyện của tác giả rất động lực và đã khơi gợi sự truyền cảm hứng sâu sắc trong tôi.
  3. A: 我想学习摄影,你有什么推荐的摄影书吗?(Wǒ xiǎng xuéxí shèyǐng, nǐ yǒu shén me tuījiàn de shèyǐng shū ma?) B: 当然!我推荐你阅读《摄影的艺术》和《摄影技巧指南》,它们都是很好的入门书籍。(Dāngrán! Wǒ tuījiàn nǐ yuèdú “Shèyǐng de yìshù” hé “Shèyǐng jìqiǎo zhǐ

Dưới đây là một số đoạn giao tiếp chứa các từ vựng về các loại sách phổ biến trong tiếng Trung:

A: 你喜欢读什么类型的书籍?
B: 我喜欢读小说和历史书。小说让我沉浸在故事情节中,而历史书让我了解过去的事件。

A: 最近你读了什么好书吗?
B: 是的,我最近读了一本自传。作者的故事很激励人心,让我深受启发。

A: 我想学习摄影,你有什么推荐的摄影书吗?
B: 当然!我推荐你阅读《摄影的艺术》和《摄影技巧指南》,它们都是很好的入门书籍。

A: 我对科学很感兴趣,你有什么好的科学书籍推荐吗?
B: 如果你对宇宙和天文学感兴趣,我推荐你阅读《宇宙的奥秘》。它解释了很多关于宇宙的知识。

A: 我想给孩子买一些儿童书,你有什么推荐吗?
B: 当然!《小王子》和《安徒生童话》都是经典的儿童读物,适合孩子们阅读和成长。

A: 我对旅行很感兴趣,你知道哪里可以找到好的旅行指南吗?
B: 你可以在书店或在线书店寻找《中国旅行指南》或《世界著名景点指南》等旅行指南。

A: 你喜欢看漫画书吗?
B: 是的,我喜欢看漫画书。《火影忍者》和《海贼王》是我最喜欢的漫画系列。

A: 我想学习音乐,你有什么好的音乐书籍推荐吗?
B: 如果你对学习乐理感兴趣,我建议你阅读《音乐基础教程》和《乐器指南》。它们会对你的学习有很大帮助。

Hy vọng các đoạn giao tiếp trên sẽ giúp bạn sử dụng các từ vựng về các loại sách trong các tình huống thông thường.

Du Bao Ying

Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua. Cô ấy cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn trên khắp thế giới.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button